Có 2 kết quả:
扶养 fú yǎng ㄈㄨˊ ㄧㄤˇ • 扶養 fú yǎng ㄈㄨˊ ㄧㄤˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to foster
(2) to bring up
(3) to raise
(2) to bring up
(3) to raise
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to foster
(2) to bring up
(3) to raise
(2) to bring up
(3) to raise
Bình luận 0