Có 2 kết quả:

扶养 fú yǎng ㄈㄨˊ ㄧㄤˇ扶養 fú yǎng ㄈㄨˊ ㄧㄤˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to foster
(2) to bring up
(3) to raise

Từ điển Trung-Anh

(1) to foster
(2) to bring up
(3) to raise